Có 2 kết quả:

酒齡 jiǔ líng ㄐㄧㄡˇ ㄌㄧㄥˊ酒龄 jiǔ líng ㄐㄧㄡˇ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

age of wine (i.e. how long it has been matured)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

age of wine (i.e. how long it has been matured)

Bình luận 0